Sony KD-55X9000E Manuel d'utilisateur Page 49

  • Télécharger
  • Ajouter à mon manuel
  • Imprimer
  • Page
    / 164
  • Table des matières
  • MARQUE LIVRES
  • Noté. / 5. Basé sur avis des utilisateurs
Vue de la page 48
25
VN
D:\_SONY TV\SY160199_KHKS PA RG\02_4690894211_VN\040TRO.fm masterpage: Right
KD-75X9000E / 75X8500E / 65X9000E / 65X8500E / 55X9000E / 55X8500E / 49X9000E / FW-65X9001E /
65X8501E / 55X9001E / 55X8501E
4-690-894-21(1)
CS
VN
VN
RU
Thông s kĩ thut
H thng
H thng Panel
LCD Pa-no (Màn hình tinh th lng), Độ sáng nn
LED
H TV
Tùy thuc vào vic chn quc gia/vùng ca bn
Analog: B/G, I, D/K, M
K thut s: DVB-T/DVB-T2
H thng màu
PAL, SECAM, NTSC3.58, NTSC4.43
Độ ph kênh
Tùy thuc vào vic chn quc gia/vùng ca bn
Analog: UHF/VHF/Dây cáp
K thut s: UHF/VHF
Ngõ ra âm thanh
10 W + 10 W
Công ngh không dây
Giao thc IEEE802.11ac/a/b/g/n
(IEEE802.11ac có th không được cung cp tu
thuc vào vùng/quc gia ca bn.)
Phiên bn Bluetooth 4.1
Chu cm ngõ vào/ngõ ra
Ăngten/cáp
Đầu ra 75 ohm cho VHF/UHF
t/o VIDEO IN 1
Ngõ vào video/âm thanh (gic mini)
/o COMPONENT IN
YPBPR (Component Video): 1080p (50, 60 Hz),
1080i (50, 60 Hz), 720p (50, 60 Hz), 576p, 576i,
480p, 480i
Ngõ vào âm thanh (gic chân cm phono)
t VIDEO IN 2
Ngõ vào video (chân cm phono thông dng vi
ngõ vào ch Y)
HDMI IN 1, 2, 3, 4 (h tr độ phân gii 4K,
HDCP 2.2-tương thích)
Video:
4096 × 2160p (50, 60 Hz)*
1
*
2
, 4096 × 2160p
(24 Hz)*
1
, 3840 × 2160p (50, 60 Hz)*
2
, 3840 ×
2160p (24, 25, 30 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz),
1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz),
720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i, Định dng PC*
3
*1 Khi nhp 4096 × 2160p và cài đặt [Chế độ màn
nh rng] là [Bình thường], độ phân gii hin th
3840 × 2160p. Để hin th 4096 × 2160p, cài đặt
[Chế độ màn nh rng] là [Đầy đủ 1] hoc [Đầy đủ
2].
*2 Ch dành cho HDMI IN 2 / 3.
*3 Tham kho Hướng dn Tr giúp để biết thêm chi
tiết.
Âm thanh: PCM tuyến tính kênh 5,1: 32, 44,1, 48,
88,2, 96, 176,4 và 192 kHz, 16, 20 và 24 bit, Dolby
Digital, Dolby Digital Plus và DTS
ARC (Audio Return Channel) (ch dành cho HDMI
IN 3)
(PCM hai kênh tuyến tính: 48 kHz, 16 bit, Dolby
Digital, Dolby Digital Plus, DTS)
DIGITAL AUDIO OUT (OPTICAL)
Cng quang k thut s (PCM hai kênh tuyến tính:
48 kHz, 16 bit, Dolby Digital, DTS)
HDMI 1 AUDIO IN o
Ngõ vào âm thanh analog (Gic mini stereo)
AUDIO OUT / (Gic mini stereo)
Tai nghe, Ngõ ra âm thanh, Loa Subwoofer
1, 2, 3 (HDD REC)*
1
Cng thiết b USB. ( Thiết b 3 USB HDD
cho tính năng REC)
Cng USB 1 và 2 h tr USB Tc độ cao (USB2.0).
Cng USB 3 h tr USB siêu tc (USB3.0).
LAN
Đầu ni 10BASE-T/100BASE-TX (Tu vào môi
trường hot động ca mng, tc độ kết ni có th
khác nhau. Tc độ liên lc và cht lượng liên lc
ca 10BASE-T/100BASE-TX không được đảm bo
cho TV này.)
DC IN 24 V (Ch dùng cho KD-65X9000E,
FW-65X9001E)
DC IN 19.5 V (Ch dùng cho
KD-55/49X9000E, FW-55X9001E)
Ngõ vào b tiếp hp AC
REMOTE
RS-232C, gic cm mini
(Ch dùng cng này để bo dưỡng.)
IR BLASTER*
1
Cng vào cáp IR Blaster (gic cm mini)
Các thông s khác
Ph kin tu chn
Giá đỡ treo tường: SU-WL500 (Ch dùng cho
KD-75X9000E, KD-75X8500E)
Giá đỡ treo tường: SU-WL450 (Ngoi tr
KD-75X9000E, KD-75X8500E)
Nhit độ vn hành
0 ºC – 40 ºC
Công sut và nhng thông s khác
Đin áp s dng
Ngoi tr model được cung cp b tiếp hp AC
110 V - 240 V AC, 50/60 Hz
Ch dùng cho model được cung cp b tiếp hp AC
24 V DC có b tiếp hp AC (Ch dùng cho
KD-65X9000E, FW-65X9001E)
19,5 V DC có b tiếp hp AC (Ch dùng cho
KD-55/49X9000E, FW-55X9001E)
Định mc: Ngõ vào 100 V - 240 V AC, 50/60 Hz
Vue de la page 48
1 2 ... 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 ... 163 164

Commentaires sur ces manuels

Pas de commentaire